Translation meaning & definition of the word "upside" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lộn ngược" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Upside
[Mặt trái]/əpsaɪd/
noun
1. The highest or uppermost side of anything
- "Put your books on top of the desk"
- "Only the top side of the box was painted"
- synonym:
- top ,
- top side ,
- upper side ,
- upside
1. Phía cao nhất hoặc cao nhất của bất cứ điều gì
- "Đặt sách của bạn lên trên bàn"
- "Chỉ có mặt trên của hộp được sơn"
- từ đồng nghĩa:
- hàng đầu ,
- phía trên ,
- lộn ngược
Examples of using
What's the upside to that?
Điều gì ngược lại với điều đó?
Because they hung it upside down.
Bởi vì họ treo nó lộn ngược.
Everything is upside down.
Mọi thứ đều lộn ngược.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English