Translation meaning & definition of the word "upsetting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "buồn bã" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Upsetting
[Khó chịu]/əpsɛtɪŋ/
adjective
1. Causing an emotional disturbance
- "His disconcerting habit of greeting friends ferociously and strangers charmingly"- herb caen
- "An upsetting experience"
- synonym:
- disconcerting ,
- upsetting
1. Gây rối loạn cảm xúc
- "Thói quen khó chịu của anh ấy là chào hỏi bạn bè một cách dữ dội và người lạ một cách quyến rũ" - herb caen
- "Một trải nghiệm khó chịu"
- từ đồng nghĩa:
- bối rối ,
- buồn bã
Examples of using
That's upsetting.
Điều đó thật khó chịu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English