Translation meaning & definition of the word "upright" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đứng thẳng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Upright
[Thẳng thắn]/əpraɪt/
noun
1. A vertical structural member as a post or stake
- "The ball sailed between the uprights"
- synonym:
- upright ,
- vertical
1. Một thành viên cấu trúc dọc như một bài hoặc cổ phần
- "Quả bóng đi giữa các cuộc nổi dậy"
- từ đồng nghĩa:
- ngay thẳng ,
- thẳng đứng
2. A piano with a vertical sounding board
- synonym:
- upright ,
- upright piano
2. Một cây đàn piano với một bảng âm thanh dọc
- từ đồng nghĩa:
- ngay thẳng ,
- đàn piano thẳng đứng
adjective
1. In a vertical position
- Not sloping
- "An upright post"
- synonym:
- upright ,
- unsloped
1. Ở vị trí thẳng đứng
- Không dốc
- "Một bài viết thẳng đứng"
- từ đồng nghĩa:
- ngay thẳng ,
- không được bảo vệ
2. Of moral excellence
- "A genuinely good person"
- "A just cause"
- "An upright and respectable man"
- synonym:
- good ,
- just ,
- upright
2. Xuất sắc về đạo đức
- "Một người thực sự tốt"
- "Một nguyên nhân chính đáng"
- "Một người đàn ông chính trực và đáng kính"
- từ đồng nghĩa:
- tốt ,
- chỉ ,
- ngay thẳng
3. Upright in position or posture
- "An erect stature"
- "Erect flower stalks"
- "For a dog, an erect tail indicates aggression"
- "A column still vertical amid the ruins"
- "He sat bolt upright"
- synonym:
- erect ,
- vertical ,
- upright
3. Thẳng đứng ở vị trí hoặc tư thế
- "Một tầm vóc cương cứng"
- "Cò hoa cương cứng"
- "Đối với một con chó, một cái đuôi cương cứng cho thấy sự hung hăng"
- "Một cột vẫn thẳng đứng giữa đống đổ nát"
- "Anh ngồi thẳng đứng"
- từ đồng nghĩa:
- dựng lên ,
- thẳng đứng ,
- ngay thẳng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English