Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "uphold" into Vietnamese language

Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "uphold" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Uphold

[Giữ vững]
/əphoʊld/

verb

1. Keep or maintain in unaltered condition

  • Cause to remain or last
  • "Preserve the peace in the family"
  • "Continue the family tradition"
  • "Carry on the old traditions"
    synonym:
  • continue
  • ,
  • uphold
  • ,
  • carry on
  • ,
  • bear on
  • ,
  • preserve

1. Giữ hoặc duy trì trong tình trạng không thay đổi

  • Nguyên nhân để còn lại hoặc cuối cùng
  • "Giữ gìn sự bình yên trong gia đình"
  • "Tiếp tục truyền thống gia đình"
  • "Tiếp tục truyền thống cũ"
    từ đồng nghĩa:
  • tiếp tục
  • ,
  • duy trì
  • ,
  • chịu trên
  • ,
  • bảo quản

2. Stand up for

  • Stick up for
  • Of causes, principles, or ideals
    synonym:
  • uphold

2. Đứng lên vì

  • Bám lên cho
  • Của nguyên nhân, nguyên tắc, hay lý tưởng
    từ đồng nghĩa:
  • duy trì

3. Support against an opponent

  • "The appellate court upheld the verdict"
    synonym:
  • uphold
  • ,
  • maintain

3. Hỗ trợ chống lại một đối thủ

  • "Tòa phúc thẩm giữ nguyên bản án"
    từ đồng nghĩa:
  • duy trì