Translation meaning & definition of the word "uphill" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "uphill" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Uphill
[Uphill]/əphɪl/
noun
1. The upward slope of a hill
- synonym:
- uphill
1. Độ dốc lên của một ngọn đồi
- từ đồng nghĩa:
- lên dốc
adjective
1. Sloping upward
- synonym:
- acclivitous ,
- rising ,
- uphill
1. Dốc lên
- từ đồng nghĩa:
- thích nghi ,
- tăng ,
- lên dốc
adverb
1. Against difficulties
- "She was talking uphill"
- synonym:
- uphill
1. Chống lại khó khăn
- "Cô ấy đang nói chuyện khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- lên dốc
2. Upward on a hill or incline
- "This street lay uphill"
- synonym:
- uphill
2. Lên trên một ngọn đồi hoặc nghiêng
- "Con đường này nằm lên dốc"
- từ đồng nghĩa:
- lên dốc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English