Translation meaning & definition of the word "upcoming" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sắp tới" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Upcoming
[Sắp tới]/əpkəmɪŋ/
adjective
1. Of the relatively near future
- "The approaching election"
- "This coming thursday"
- "The forthcoming holidays"
- "The upcoming spring fashions"
- synonym:
- approaching ,
- coming(a) ,
- forthcoming ,
- upcoming
1. Tương lai tương đối gần
- "Cuộc bầu cử đang đến gần"
- "Thứ năm tới"
- "Những ngày lễ sắp tới"
- "Thời trang mùa xuân sắp tới"
- từ đồng nghĩa:
- tiếp cận ,
- sắp tới
Examples of using
The Greeks invented the comma, not for their literature but for their actors, to warn them to take a deep breath in preparation of an upcoming long phrase; thus a comma represents a pause.
Người Hy Lạp đã phát minh ra dấu phẩy, không phải cho văn học của họ mà cho các diễn viên của họ, để cảnh báo họ hít một hơi thật sâu để chuẩn bị một cụm từ dài sắp tới; do đó dấu phẩy đại diện cho một khoảng dừng.
I'm sure he'll pass the upcoming exam.
Tôi chắc rằng anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi sắp tới.
Management will have all employees vote at the upcoming meeting.
Ban quản lý sẽ có tất cả nhân viên bỏ phiếu tại cuộc họp sắp tới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English