Translation meaning & definition of the word "unwillingness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không sẵn sàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unwillingness
[Không sẵn lòng]/ənwɪlɪŋnɪs/
noun
1. The trait of being unwilling
- "His unwillingness to cooperate vetoed every proposal i made"
- "In spite of our warnings he plowed ahead with the involuntariness of an automaton"
- synonym:
- unwillingness ,
- involuntariness
1. Đặc điểm của việc không sẵn lòng
- "Anh ấy không sẵn lòng hợp tác phủ quyết mọi đề xuất tôi đưa ra"
- "Bất chấp những cảnh báo của chúng tôi, anh ấy đã cày trước sự không tự nguyện của một chiếc máy tự động"
- từ đồng nghĩa:
- không sẵn lòng ,
- không tự nguyện
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English