Translation meaning & definition of the word "unwilling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không muốn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unwilling
[Không muốn]/ənwɪlɪŋ/
adjective
1. Not disposed or inclined toward
- "An unwilling assistant"
- "Unwilling to face facts"
- synonym:
- unwilling
1. Không xử lý hoặc nghiêng về phía
- "Một trợ lý bất đắc dĩ"
- "Không muốn đối mặt với sự thật"
- từ đồng nghĩa:
- không muốn
2. In spite of contrary volition
- synonym:
- unwilling
2. Bất chấp ý chí trái ngược
- từ đồng nghĩa:
- không muốn
Examples of using
Tom seems to be unwilling to accept our offer.
Tom dường như không sẵn lòng chấp nhận lời đề nghị của chúng tôi.
Tom seems to be unwilling to tackle the problem.
Tom dường như không sẵn lòng giải quyết vấn đề.
Tom was unwilling to pay that much money for a secondhand computer.
Tom không sẵn lòng trả số tiền đó cho một máy tính cũ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English