Translation meaning & definition of the word "untimely" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không kịp thời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Untimely
[Không kịp thời]/əntaɪmli/
adjective
1. Badly timed
- "An ill-timed intervention"
- "You think my intrusion unseasonable"
- "An untimely remark"
- "It was the wrong moment for a joke"
- synonym:
- ill-timed ,
- unseasonable ,
- untimely ,
- wrong
1. Thời gian tồi tệ
- "Một can thiệp không đúng lúc"
- "Bạn nghĩ rằng sự xâm nhập của tôi không hợp lý"
- "Một nhận xét kịp thời"
- "Đó là thời điểm sai lầm cho một trò đùa"
- từ đồng nghĩa:
- không đúng lúc ,
- bất hợp pháp ,
- kịp thời ,
- sai
2. Uncommonly early or before the expected time
- "Illness led to his premature death"
- "Alcohol brought him to an untimely end"
- synonym:
- premature ,
- untimely
2. Không phổ biến sớm hoặc trước thời gian dự kiến
- "Bệnh tật dẫn đến cái chết sớm"
- "Rượu đã đưa anh ta đến một kết thúc kịp thời"
- từ đồng nghĩa:
- sinh non ,
- kịp thời
adverb
1. Too soon
- In a premature manner
- "I spoke prematurely"
- synonym:
- prematurely ,
- untimely
1. Quá sớm
- Một cách sớm
- "Tôi đã nói sớm"
- từ đồng nghĩa:
- sớm ,
- kịp thời
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English