Translation meaning & definition of the word "untied" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không liên kết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Untied
[Chưa được]/əntaɪd/
adjective
1. Not tied
- synonym:
- untied ,
- unfastened
1. Không bị trói
- từ đồng nghĩa:
- cởi trói ,
- chưa được tháo
2. With laces not tied
- "Teenagers slopping around in unlaced sneakers"
- synonym:
- unlaced ,
- untied
2. Với dây buộc không buộc
- "Thanh thiếu niên trượt xung quanh trong giày thể thao không viền"
- từ đồng nghĩa:
- không được bảo vệ ,
- cởi trói
3. Not bound by shackles and chains
- synonym:
- unchained ,
- unfettered ,
- unshackled ,
- untied
3. Không bị ràng buộc bởi xiềng xích và dây chuyền
- từ đồng nghĩa:
- không bị cản trở ,
- không bị xáo trộn ,
- cởi trói
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English