Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "untidy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không gọn gàng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Untidy

[Không gọn gàng]
/əntaɪdi/

adjective

1. Not neat and tidy

  • "Careless and untidy in her personal habits"
  • "An untidy living room"
  • "Untidy and casual about money"
    synonym:
  • untidy

1. Không gọn gàng và ngăn nắp

  • "Bất cẩn và không gọn gàng trong thói quen cá nhân"
  • "Một phòng khách không gọn gàng"
  • "Không gọn gàng và giản dị về tiền bạc"
    từ đồng nghĩa:
  • không gọn gàng

Examples of using

My room is very untidy. I must put it in order.
Phòng của tôi rất không gọn gàng. Tôi phải đặt nó theo thứ tự.