Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unsure" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không chắc chắn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unsure

[Không chắc chắn]
/ənʃʊr/

adjective

1. Lacking self-confidence

  • "Stood in the doorway diffident and abashed"
  • "Problems that call for bold not timid responses"
  • "A very unsure young man"
    synonym:
  • diffident
  • ,
  • shy
  • ,
  • timid
  • ,
  • unsure

1. Thiếu tự tin

  • "Đứng trong cửa khuếch tán và bỏ đi"
  • "Các vấn đề đòi hỏi phản ứng táo bạo không rụt rè"
  • "Một thanh niên rất không chắc chắn"
    từ đồng nghĩa:
  • khác biệt
  • ,
  • ngại ngùng
  • ,
  • rụt rè
  • ,
  • không chắc chắn

2. Lacking or indicating lack of confidence or assurance

  • "Uncertain of his convictions"
  • "Unsure of himself and his future"
  • "Moving with uncertain (or unsure) steps"
  • "An uncertain smile"
  • "Touched the ornaments with uncertain fingers"
    synonym:
  • uncertain
  • ,
  • unsure
  • ,
  • incertain

2. Thiếu hoặc cho thấy sự thiếu tự tin hoặc đảm bảo

  • "Không chắc chắn về niềm tin của mình"
  • "Không chắc chắn về bản thân và tương lai của anh ấy"
  • "Di chuyển với các bước không chắc chắn (hoặc không chắc chắn)"
  • "Một nụ cười không chắc chắn"
  • "Chạm vào đồ trang trí với những ngón tay không chắc chắn"
    từ đồng nghĩa:
  • không chắc chắn
  • ,
  • chắc chắn