Translation meaning & definition of the word "unsung" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "unung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsung
[Unsung]/ənsəŋ/
adjective
1. Not famous or acclaimed
- "An obscure family"
- "Unsung heroes of the war"
- synonym:
- obscure ,
- unknown ,
- unsung
1. Không nổi tiếng hay được hoan nghênh
- "Một gia đình mơ hồ"
- "Anh hùng vô danh của chiến tranh"
- từ đồng nghĩa:
- tối nghĩa ,
- không rõ ,
- không được
2. Having value that is not acknowledged
- synonym:
- unappreciated ,
- unsung ,
- unvalued
2. Có giá trị không được thừa nhận
- từ đồng nghĩa:
- không được đánh giá cao ,
- không được ,
- không có giá trị
Examples of using
He is an unsung hero.
Anh ấy là một anh hùng vô danh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English