Translation meaning & definition of the word "unsuccessfully" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thành công" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsuccessfully
[Không thành công]/ənsəksɛsfəli/
adverb
1. Without success
- "She tried unsuccessfully to persuade him to buy a new car"
- synonym:
- unsuccessfully
1. Không thành công
- "Cô ấy đã cố gắng không thành công để thuyết phục anh ấy mua một chiếc xe mới"
- từ đồng nghĩa:
- không thành công
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English