Translation meaning & definition of the word "unsuccessful" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thành công" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsuccessful
[Không thành công]/ənsəksɛsfəl/
adjective
1. Not successful
- Having failed or having an unfavorable outcome
- synonym:
- unsuccessful
1. Không thành công
- Đã thất bại hoặc có một kết quả không thuận lợi
- từ đồng nghĩa:
- không thành công
2. Failing to accomplish an intended result
- "An abortive revolt"
- "A stillborn plot to assassinate the president"
- synonym:
- abortive ,
- stillborn ,
- unsuccessful
2. Không hoàn thành một kết quả dự định
- "Một cuộc nổi dậy phá thai"
- "Một âm mưu chết non để ám sát tổng thống"
- từ đồng nghĩa:
- phá thai ,
- chết non ,
- không thành công
Examples of using
We tried to put out the fire but we were unsuccessful. We had to call the fire brigade.
Chúng tôi đã cố gắng dập lửa nhưng chúng tôi đã không thành công. Chúng tôi phải gọi đội cứu hỏa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English