Translation meaning & definition of the word "unstable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không ổn định" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unstable
[Không ổn định]/ənstebəl/
adjective
1. Lacking stability or fixity or firmness
- "Unstable political conditions"
- "The tower proved to be unstable in the high wind"
- "An unstable world economy"
- synonym:
- unstable
1. Thiếu sự ổn định hoặc cố định hoặc vững chắc
- "Điều kiện chính trị không ổn định"
- "Tòa tháp tỏ ra không ổn định trong gió lớn"
- "Một nền kinh tế thế giới không ổn định"
- từ đồng nghĩa:
- không ổn định
2. Highly or violently reactive
- "Sensitive and highly unstable compounds"
- synonym:
- unstable
2. Phản ứng mạnh hoặc dữ dội
- "Các hợp chất nhạy cảm và rất không ổn định"
- từ đồng nghĩa:
- không ổn định
3. Affording no ease or reassurance
- "A precarious truce"
- synonym:
- precarious ,
- unstable
3. Không dễ dàng hoặc yên tâm
- "Một thỏa thuận ngừng bắn bấp bênh"
- từ đồng nghĩa:
- bấp bênh ,
- không ổn định
4. Suffering from severe mental illness
- "Of unsound mind"
- synonym:
- mentally ill ,
- unsound ,
- unstable
4. Bị bệnh tâm thần nặng
- "Của tâm trí vô căn cứ"
- từ đồng nghĩa:
- bị bệnh tâm thần ,
- không có căn cứ ,
- không ổn định
5. Disposed to psychological variability
- "His rather unstable religious convictions"
- synonym:
- unstable
5. Xử lý biến đổi tâm lý
- "Niềm tin tôn giáo khá bất ổn của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- không ổn định
6. Subject to change
- Variable
- "A fluid situation fraught with uncertainty"
- "Everything was unstable following the coup"
- synonym:
- fluid ,
- unstable
6. Có thể thay đổi
- Biến
- "Một tình huống chất lỏng đầy bất ổn"
- "Mọi thứ đều không ổn định sau cuộc đảo chính"
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng ,
- không ổn định
Examples of using
Fortune is unstable, while our will is free.
Vận may không ổn định, trong khi ý chí của chúng tôi là miễn phí.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English