Translation meaning & definition of the word "unspoken" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không nói" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unspoken
[Không nói]/ənspoʊkən/
adjective
1. Expressed without speech
- "A mute appeal"
- "A silent curse"
- "Best grief is tongueless"- emily dickinson
- "The words stopped at her lips unsounded"
- "Unspoken grief"
- "Choking exasperation and wordless shame"- thomas wolfe
- synonym:
- mute ,
- tongueless ,
- unspoken ,
- wordless
1. Bày tỏ mà không nói
- "Một lời kêu gọi câm"
- "Một lời nguyền thầm lặng"
- "Đau buồn nhất là không biết gì" - emily dickinson
- "Những lời dừng lại ở môi cô ấy không có căn cứ"
- "Đau buồn không nói ra"
- "Bực tức nghẹt thở và xấu hổ không lời" - thomas wolfe
- từ đồng nghĩa:
- câm ,
- tonguless ,
- không nói ,
- không lời
2. Not made explicit
- "The unexpressed terms of the agreement"
- "Things left unsaid"
- "Some kind of unspoken agreement"
- "His action is clear but his reason remains unstated"
- synonym:
- unexpressed ,
- unsaid ,
- unstated ,
- unuttered ,
- unverbalized ,
- unverbalised ,
- unvoiced ,
- unspoken
2. Không được làm rõ ràng
- "Các điều khoản chưa được giải thích của thỏa thuận"
- "Những điều còn lại chưa được nói"
- "Một số loại thỏa thuận bất thành văn"
- "Hành động của anh ấy là rõ ràng nhưng lý do của anh ấy vẫn chưa được giải quyết"
- từ đồng nghĩa:
- không giải thích ,
- chưa trả ,
- không nói ,
- không được kiểm chứng ,
- không được báo cáo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English