Translation meaning & definition of the word "unsolved" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa được giải quyết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsolved
[Chưa giải quyết]/ənsɑlvd/
adjective
1. Not solved
- "Many crimes remain unsolved"
- "Many problems remain unresolved"
- synonym:
- unsolved ,
- unresolved
1. Không giải quyết
- "Nhiều tội ác vẫn chưa được giải quyết"
- "Nhiều vấn đề vẫn chưa được giải quyết"
- từ đồng nghĩa:
- chưa giải quyết ,
- chưa được giải quyết
Examples of using
You mustn't leave your problems unsolved.
Bạn không được để vấn đề của bạn chưa được giải quyết.
They left the problem unsolved.
Họ để lại vấn đề chưa được giải quyết.
The problem remains unsolved.
Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English