Translation meaning & definition of the word "unsolicited" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không được yêu cầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsolicited
[Không được yêu cầu]/ənsəlɪsɪtɪd/
adjective
1. Not asked for
- "Unasked advice"
- "Unsolicited junk mail"
- synonym:
- unasked ,
- unsolicited
1. Không yêu cầu
- "Lời khuyên không được phép"
- "Thư rác không được yêu cầu"
- từ đồng nghĩa:
- không được phép ,
- không được yêu cầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English