Translation meaning & definition of the word "unsightly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô hình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsightly
[Không nhìn thấy được]/ənsaɪtli/
adjective
1. Unpleasant to look at
- "Unsightly billboards"
- synonym:
- unsightly
1. Khó chịu khi nhìn vào
- "Bảng quảng cáo khó coi"
- từ đồng nghĩa:
- khó coi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English