Translation meaning & definition of the word "unshaken" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không lay chuyển" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unshaken
[Không lay chuyển]/ənʃekən/
adjective
1. Unshaken in purpose
- "Wholly undismayed by the commercial failure of the three movies he had made"
- synonym:
- undaunted ,
- undismayed ,
- unshaken
1. Không bị lung lay trong mục đích
- "Hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thất bại thương mại của ba bộ phim anh ấy đã làm"
- từ đồng nghĩa:
- không nản lòng ,
- không bị ảnh hưởng ,
- không lay chuyển
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English