Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unsettled" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất ổn" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unsettled

[Bất ổn]
/ənsɛtəld/

adjective

1. Still in doubt

  • "An unsettled issue"
  • "An unsettled state of mind"
    synonym:
  • unsettled

1. Vẫn còn nghi ngờ

  • "Một vấn đề đáng lo ngại"
  • "Một trạng thái bất ổn của tâm trí"
    từ đồng nghĩa:
  • bất ổn

2. Not settled or established

  • "An unsettled lifestyle"
    synonym:
  • unsettled

2. Không giải quyết hoặc thành lập

  • "Một lối sống bất ổn"
    từ đồng nghĩa:
  • bất ổn

3. Subject to change

  • "A changeable climate"
  • "The weather is uncertain"
  • "Unsettled weather with rain and hail and sunshine coming one right after the other"
    synonym:
  • changeable
  • ,
  • uncertain
  • ,
  • unsettled

3. Có thể thay đổi

  • "Khí hậu thay đổi"
  • "Thời tiết không chắc chắn"
  • "Thời tiết bất ổn với mưa và mưa đá và nắng đến hết lần này đến lần khác"
    từ đồng nghĩa:
  • thay đổi
  • ,
  • không chắc chắn
  • ,
  • bất ổn

4. Not yet settled

  • "Unsettled territory"
    synonym:
  • unsettled

4. Chưa giải quyết

  • "Lãnh thổ bất ổn"
    từ đồng nghĩa:
  • bất ổn

Examples of using

We shouldn't leave the matter unsettled.
Chúng ta không nên để vấn đề bất ổn.