Translation meaning & definition of the word "unsavory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không lành mạnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsavory
[Vô duyên]/ənsevəri/
adjective
1. Morally offensive
- "An unsavory reputation"
- "An unsavory scandal"
- synonym:
- unsavory ,
- unsavoury ,
- offensive
1. Xúc phạm đạo đức
- "Một danh tiếng không đáng tin"
- "Một vụ bê bối không đáng tin"
- từ đồng nghĩa:
- không lành mạnh ,
- tấn công
2. Not pleasing in odor or taste
- synonym:
- distasteful ,
- unsavory ,
- unsavoury
2. Không làm hài lòng mùi hoặc vị
- từ đồng nghĩa:
- khó chịu ,
- không lành mạnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English