Translation meaning & definition of the word "unsatisfied" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thỏa mãn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsatisfied
[Không hài lòng]/ənsætɪsfaɪd/
adjective
1. Not having been satisfied
- synonym:
- unsated ,
- unsatiated ,
- unsatisfied
1. Không hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- không có ,
- không quan tâm ,
- không hài lòng
2. Worried and uneasy
- synonym:
- restless ,
- ungratified ,
- unsatisfied
2. Lo lắng và khó chịu
- từ đồng nghĩa:
- bồn chồn ,
- không hài lòng
Examples of using
He is unsatisfied with the result.
Anh ta không hài lòng với kết quả này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English