Translation meaning & definition of the word "unsatisfactory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không đạt yêu cầu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unsatisfactory
[Không đạt yêu cầu]/ənsətɪsfæktəri/
adjective
1. Not giving satisfaction
- "Shops should take back unsatisfactory goods"
- "Her performance proved to be unsatisfactory"
- "Life is becoming increasingly unsatifactory"
- "Our discussion was very unsatisfactory"
- synonym:
- unsatisfactory
1. Không cho sự hài lòng
- "Các cửa hàng nên lấy lại hàng hóa không đạt yêu cầu"
- "Hiệu suất của cô ấy tỏ ra không đạt yêu cầu"
- "Cuộc sống ngày càng trở nên không chính xác"
- "Cuộc thảo luận của chúng tôi rất không thỏa đáng"
- từ đồng nghĩa:
- không đạt yêu cầu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English