Translation meaning & definition of the word "unrivaled" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô song" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unrivaled
[Vô song]/ənraɪvəld/
adjective
1. Eminent beyond or above comparison
- "Matchless beauty"
- "The team's nonpareil center fielder"
- "She's one girl in a million"
- "The one and only muhammad ali"
- "A peerless scholar"
- "Infamy unmatched in the western world"
- "Wrote with unmatchable clarity"
- "Unrivaled mastery of her art"
- synonym:
- matchless ,
- nonpareil ,
- one(a) ,
- one and only(a) ,
- peerless ,
- unmatched ,
- unmatchable ,
- unrivaled ,
- unrivalled
1. Nổi bật hơn hoặc trên so sánh
- "Vẻ đẹp vô song"
- "Người bảo vệ trung tâm phi đội của đội"
- "Cô ấy là một cô gái trong một triệu"
- "Một và duy nhất muhammad ali"
- "Một học giả vô song"
- "Khét tiếng không thể so sánh được trong thế giới phương tây"
- "Viết với sự rõ ràng không thể so sánh"
- "Làm chủ nghệ thuật của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- vô song ,
- nonpareil ,
- một (a) ,
- một và chỉ (a) ,
- chưa từng có ,
- không thể so sánh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English