Translation meaning & definition of the word "unrest" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bất ổn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unrest
[Không giới hạn]/ənrɛst/
noun
1. A state of agitation or turbulent change or development
- "The political ferment produced new leadership"
- "Social unrest"
- synonym:
- agitation ,
- ferment ,
- fermentation ,
- tempestuousness ,
- unrest
1. Trạng thái kích động hoặc thay đổi hoặc phát triển hỗn loạn
- "Sự lên men chính trị tạo ra sự lãnh đạo mới"
- "Bất ổn xã hội"
- từ đồng nghĩa:
- kích động ,
- lên men ,
- tạm thời ,
- bất ổn
2. A feeling of restless agitation
- synonym:
- unrest
2. Một cảm giác kích động không ngừng
- từ đồng nghĩa:
- bất ổn
Examples of using
The unrest lasted three days.
Tình trạng bất ổn kéo dài ba ngày.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English