Translation meaning & definition of the word "unrequited" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không bắt buộc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unrequited
[Không được yêu cầu]/ənrikwaɪtɪd/
adjective
1. Not returned in kind
- "Unrequited (unanswered) love"
- synonym:
- unanswered ,
- unreciprocated ,
- unrequited
1. Không trở về bằng hiện vật
- "Tình yêu không được yêu cầu (không được trả lời)"
- từ đồng nghĩa:
- chưa được trả lời ,
- không được đánh giá cao ,
- không được đáp lại
Examples of using
Oranges signify a happy love, while lemons - an unrequited one.
Cam biểu thị một tình yêu hạnh phúc, trong khi chanh - một tình yêu không được đáp lại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English