Translation meaning & definition of the word "unremarkable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không đáng kể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unremarkable
[Không đáng kể]/ənrɪmɑrkəbəl/
adjective
1. Found in the ordinary course of events
- "A placid everyday scene"
- "It was a routine day"
- "There's nothing quite like a real...train conductor to add color to a quotidian commute"- anita diamant
- synonym:
- everyday ,
- mundane ,
- quotidian ,
- routine ,
- unremarkable ,
- workaday
1. Được tìm thấy trong quá trình thông thường của các sự kiện
- "Một cảnh hàng ngày êm đềm"
- "Đó là một ngày thường lệ"
- "Không có gì giống như một ... nhạc trưởng xe lửa thực sự để thêm màu sắc cho một người đi làm" - anita diamant
- từ đồng nghĩa:
- hàng ngày ,
- trần tục ,
- trích dẫn ,
- thói quen ,
- không đáng kể ,
- công việc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English