Translation meaning & definition of the word "unregistered" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa đăng ký" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unregistered
[Chưa đăng ký]/ənrɛʤɪstərd/
adjective
1. (of animals) not recorded with or certified by an official breed association
- "Unregistered dairy cattle"
- synonym:
- unregistered
1. (của động vật) không được ghi nhận hoặc chứng nhận bởi một hiệp hội giống chính thức
- "Bò sữa chưa đăng ký"
- từ đồng nghĩa:
- chưa đăng ký
2. Not registered
- "An unregistered citizen"
- synonym:
- unregistered
2. Chưa đăng ký
- "Một công dân chưa đăng ký"
- từ đồng nghĩa:
- chưa đăng ký
3. (a boat or vessel) not furnished with official documents
- synonym:
- unregistered
3. (một chiếc thuyền hoặc tàu) không được trang bị các tài liệu chính thức
- từ đồng nghĩa:
- chưa đăng ký
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English