Translation meaning & definition of the word "unread" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa đọc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unread
[Chưa đọc]/ənrɛd/
adjective
1. Not informed through reading
- "He seems to have been wholly unread in political theory"- v.l.parrington
- synonym:
- unread
1. Không được thông báo qua việc đọc
- "Ông dường như đã hoàn toàn chưa được đọc trong lý thuyết chính trị" - v.l.parrington
- từ đồng nghĩa:
- chưa đọc
Examples of using
An undeciphered dream is an unread letter.
Một giấc mơ không được giải mã là một lá thư chưa đọc.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English