Translation meaning & definition of the word "unquestionable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể nghi ngờ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unquestionable
[Không nghi ngờ gì]/ənkwɛsʧənəbəl/
adjective
1. Incapable of being questioned
- "Unquestionable authority"
- synonym:
- unquestionable
1. Không có khả năng bị thẩm vấn
- "Quyền hạn không thể nghi ngờ"
- từ đồng nghĩa:
- không nghi ngờ gì
2. Not counterfeit or copied
- "An authentic signature"
- "A bona fide manuscript"
- "An unquestionable antique"
- "Photographs taken in a veritable bull ring"
- synonym:
- authentic ,
- bona fide ,
- unquestionable ,
- veritable
2. Không làm giả hoặc sao chép
- "Một chữ ký xác thực"
- "Một bản thảo thực sự"
- "Một món đồ cổ không thể nghi ngờ"
- "Ảnh chụp trong một vòng bò thật sự"
- từ đồng nghĩa:
- xác thực ,
- thực sự ,
- không nghi ngờ gì ,
- thật
3. Not open to question
- "An unquestionable (or unequivocal) loss of prestige"
- synonym:
- unquestionable
3. Không mở cho câu hỏi
- "Một sự mất uy tín không thể nghi ngờ (hoặc không rõ ràng)"
- từ đồng nghĩa:
- không nghi ngờ gì
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English