Translation meaning & definition of the word "unpunished" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không bị trừng phạt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unpunished
[Chưa bị trừng phạt]/ənpənɪʃt/
adjective
1. Not punished
- "Would he forget the crime and let it go unpunished?"
- synonym:
- unpunished
1. Không bị trừng phạt
- "Anh ta sẽ quên tội ác và để nó không bị trừng phạt?"
- từ đồng nghĩa:
- không bị trừng phạt
Examples of using
No good deed goes unpunished.
Không có hành động tốt đi không bị trừng phạt.
These senseless killings will not go unpunished.
Những vụ giết người vô nghĩa này sẽ không bị trừng phạt.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English