Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unproven" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa được chứng minh" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unproven

[Chưa được chứng minh]
/ənpruvən/

adjective

1. Not proved

  • "Unproved allegations"
  • "Unproved assumptions"
    synonym:
  • unproved
  • ,
  • unproven

1. Không chứng minh

  • "Cáo buộc chưa được chứng minh"
  • "Giả định chưa được chứng minh"
    từ đồng nghĩa:
  • chưa được chứng minh