Translation meaning & definition of the word "unproductive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không hiệu quả" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unproductive
[Không hiệu quả]/ənprədəktɪv/
adjective
1. Not producing or capable of producing
- "Elimination of high-cost or unproductive industries"
- synonym:
- unproductive
1. Không sản xuất hoặc có khả năng sản xuất
- "Loại bỏ các ngành công nghiệp chi phí cao hoặc không hiệu quả"
- từ đồng nghĩa:
- không hiệu quả
2. Not producing desired results
- "The talks between labor and management were unproductive"
- synonym:
- unproductive
2. Không tạo ra kết quả mong muốn
- "Các cuộc đàm phán giữa lao động và quản lý là không hiệu quả"
- từ đồng nghĩa:
- không hiệu quả
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English