Translation meaning & definition of the word "unprepared" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa chuẩn bị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unprepared
[Chưa chuẩn bị]/ənpripɛrd/
adjective
1. Without preparation
- Not prepared for
- "Unprepared remarks"
- "The shock was unprepared"
- "Our treaty makers approached their immensely difficult problems unprepared"- r.e.danielson
- synonym:
- unprepared
1. Không chuẩn bị
- Không chuẩn bị cho
- "Nhận xét chưa chuẩn bị"
- "Cú sốc đã không chuẩn bị"
- "Các nhà sản xuất hiệp ước của chúng tôi đã tiếp cận những vấn đề vô cùng khó khăn của họ chưa được chuẩn bị" - r.e.daniel
- từ đồng nghĩa:
- chưa chuẩn bị
Examples of using
I was unprepared.
Tôi đã không chuẩn bị.
I was unprepared.
Tôi đã không chuẩn bị.
I was unprepared.
Tôi đã không chuẩn bị.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English