Translation meaning & definition of the word "unpredictable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không thể đoán trước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unpredictable
[Không thể đoán trước]/ənprɪdɪktəbəl/
adjective
1. Not capable of being foretold
- synonym:
- unpredictable
1. Không có khả năng báo trước
- từ đồng nghĩa:
- không thể đoán trước
2. Unknown in advance
- "An unpredictable (or indeterminable) future"
- synonym:
- unpredictable
2. Chưa biết trước
- "Một tương lai không thể đoán trước (hoặc không xác định)"
- từ đồng nghĩa:
- không thể đoán trước
3. Not occurring at expected times
- synonym:
- irregular ,
- unpredictable
3. Không xảy ra vào thời gian dự kiến
- từ đồng nghĩa:
- không đều ,
- không thể đoán trước
Examples of using
Computers are like cats: totally unpredictable.
Máy tính giống như mèo: hoàn toàn không thể đoán trước.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English