Translation meaning & definition of the word "unpatriotic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không yêu nước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unpatriotic
[Không yêu nước]/ənpetriɑtɪk/
adjective
1. Showing lack of love for your country
- synonym:
- unpatriotic ,
- disloyal
1. Thể hiện tình yêu thiếu đất nước của bạn
- từ đồng nghĩa:
- không yêu nước ,
- không trung thành
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English