Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unpaid" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không trả tiền" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unpaid

[Chưa thanh toán]
/ənped/

adjective

1. Not paid

  • "Unpaid wages"
  • "An unpaid bill"
    synonym:
  • unpaid

1. Không được trả tiền

  • "Tiền lương chưa trả"
  • "Một hóa đơn chưa thanh toán"
    từ đồng nghĩa:
  • chưa thanh toán

2. Without payment

  • "The soup kitchen was run primarily by unpaid helpers"
  • "A volunteer fire department"
    synonym:
  • unpaid
  • ,
  • volunteer(a)

2. Không thanh toán

  • "Nhà bếp súp được điều hành chủ yếu bởi những người giúp việc không được trả lương"
  • "Một sở cứu hỏa tình nguyện"
    từ đồng nghĩa:
  • chưa thanh toán
  • ,
  • tình nguyện viên (a)

3. Engaged in as a pastime

  • "An amateur painter"
  • "Gained valuable experience in amateur theatricals"
  • "Recreational golfers"
  • "Reading matter that is both recreational and mentally stimulating"
  • "Unpaid extras in the documentary"
    synonym:
  • amateur
  • ,
  • recreational
  • ,
  • unpaid

3. Tham gia như một trò tiêu khiển

  • "Một họa sĩ nghiệp dư"
  • "Có được kinh nghiệm quý báu trong sân khấu nghiệp dư"
  • "Tay golf giải trí"
  • "Đọc vấn đề vừa giải trí vừa kích thích tinh thần"
  • "Phần bổ sung không trả tiền trong phim tài liệu"
    từ đồng nghĩa:
  • nghiệp dư
  • ,
  • giải trí
  • ,
  • chưa thanh toán

Examples of using

He was sentenced to 100 hours of unpaid work.
Ông đã bị kết án 100 giờ làm việc không được trả lương.
He was sentenced to 200 hours of unpaid work.
Ông đã bị kết án 200 giờ làm việc không được trả lương.