Translation meaning & definition of the word "unpack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giải nén" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unpack
[Giải nén]/ənpæk/
verb
1. Remove from its packing
- "Unpack the presents"
- synonym:
- unpack ,
- take out
1. Loại bỏ khỏi bao bì của nó
- "Giải nén những món quà"
- từ đồng nghĩa:
- giải nén ,
- đưa ra
Examples of using
You have to unpack your luggage for customs inspection.
Bạn phải giải nén hành lý của bạn để kiểm tra hải quan.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English