Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "unorthodox" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không chính thống" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Unorthodox

[Không chính thống]
/ənɔrθədɑks/

adjective

1. Independent in behavior or thought

  • "She led a somewhat irregular private life"
  • "Maverick politicians"
    synonym:
  • irregular
  • ,
  • maverick
  • ,
  • unorthodox

1. Độc lập trong hành vi hoặc suy nghĩ

  • "Cô ấy có một cuộc sống riêng tư hơi bất thường"
  • "Chính trị gia maverick"
    từ đồng nghĩa:
  • không đều
  • ,
  • maverick
  • ,
  • không chính thống

2. Breaking with convention or tradition

  • "An unorthodox lifestyle"
    synonym:
  • unorthodox

2. Phá vỡ quy ước hoặc truyền thống

  • "Một lối sống không chính thống"
    từ đồng nghĩa:
  • không chính thống