Translation meaning & definition of the word "unofficially" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không chính thức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unofficially
[Không chính thức]/ənəfɪʃəli/
adverb
1. Without official authorization
- "He had made some money on the side"
- synonym:
- unofficially ,
- on the side
1. Không có ủy quyền chính thức
- "Anh ấy đã kiếm được một số tiền ở bên cạnh"
- từ đồng nghĩa:
- không chính thức ,
- ở bên
2. Not in an official capacity
- "Unofficially, he serves as the treasurer"
- synonym:
- unofficially
2. Không có năng lực chính thức
- "Không chính thức, anh ấy làm thủ quỹ"
- từ đồng nghĩa:
- không chính thức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English