Translation meaning & definition of the word "unofficial" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không chính thức" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unofficial
[Không chính thức]/ənəfɪʃəl/
adjective
1. Not having official authority or sanction
- "A sort of unofficial mayor"
- "An unofficial estimate"
- "He participated in an unofficial capacity"
- synonym:
- unofficial
1. Không có thẩm quyền chính thức hoặc xử phạt
- "Một loại thị trưởng không chính thức"
- "Một ước tính không chính thức"
- "Anh ấy đã tham gia vào một năng lực không chính thức"
- từ đồng nghĩa:
- không chính thức
2. Not officially established
- "The early election returns are unofficial"
- synonym:
- unofficial
2. Không chính thức thành lập
- "Lợi nhuận bầu cử sớm là không chính thức"
- từ đồng nghĩa:
- không chính thức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English