Translation meaning & definition of the word "unobtrusive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không phô trương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unobtrusive
[Không phô trương]/ənəbtrusɪv/
adjective
1. Not obtrusive or undesirably noticeable
- "A quiet, unobtrusive life of self-denial"
- synonym:
- unobtrusive ,
- unnoticeable
1. Không gây khó chịu hoặc không đáng chú ý
- "Một cuộc sống yên tĩnh, không phô trương của sự tự chối bỏ"
- từ đồng nghĩa:
- không phô trương ,
- không đáng chú ý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English