Translation meaning & definition of the word "unnoticed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không được chú ý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unnoticed
[Không chú ý]/ənnoʊtɪst/
adjective
1. Not noticed
- "Hoped his departure had passed unnoticed"
- synonym:
- unnoticed
1. Không để ý
- "Hy vọng sự ra đi của anh ấy đã qua không được chú ý"
- từ đồng nghĩa:
- không được chú ý
Examples of using
I hope the incident will go unnoticed.
Tôi hy vọng vụ việc sẽ không được chú ý.
In a town you may pass unnoticed, whereas in a village it's impossible.
Trong một thị trấn, bạn có thể vượt qua không được chú ý, trong khi ở một ngôi làng thì không thể.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English