Translation meaning & definition of the word "unmarried" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa lập gia đình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unmarried
[Chưa lập gia đình]/ənmɛrid/
adjective
1. Not married or related to the unmarried state
- "Unmarried men and women"
- "Unmarried life"
- "Sex and the single girl"
- "Single parenthood"
- "Are you married or single?"
- synonym:
- unmarried ,
- single
1. Không kết hôn hoặc liên quan đến nhà nước chưa lập gia đình
- "Đàn ông và phụ nữ chưa lập gia đình"
- "Cuộc sống chưa lập gia đình"
- "Tình dục và cô gái độc thân"
- "Làm cha mẹ đơn thân"
- "Bạn đã kết hôn hay độc thân?"
- từ đồng nghĩa:
- chưa lập gia đình ,
- đơn
Examples of using
Tom's older daughter is still unmarried.
Con gái lớn của Tom vẫn chưa lập gia đình.
He is unmarried.
Anh chưa lập gia đình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English