Translation meaning & definition of the word "unmarked" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không đánh dấu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unmarked
[Không được đánh dấu]/ənmɑrkt/
adjective
1. Not having an identifying mark
- "Unmarked cards"
- "An unmarked police car"
- synonym:
- unmarked
1. Không có dấu hiệu nhận dạng
- "Thẻ không dấu"
- "Một chiếc xe cảnh sát không dấu"
- từ đồng nghĩa:
- không được đánh dấu
2. Not taken into account
- "His retirement was not allowed to go unmarked"
- synonym:
- overlooked ,
- unmarked ,
- unnoted
2. Không tính đến
- "Nghỉ hưu của anh ấy không được phép đánh dấu"
- từ đồng nghĩa:
- bỏ qua ,
- không được đánh dấu ,
- không chú ý
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English