Translation meaning & definition of the word "unlisted" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chưa niêm yết" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unlisted
[Chưa niêm yết]/ənlɪstɪd/
adjective
1. Not on a list
- "An unlisted telephone number"
- synonym:
- unlisted
1. Không có trong danh sách
- "Một số điện thoại chưa niêm yết"
- từ đồng nghĩa:
- chưa niêm yết
2. Not having your name entered on a voting list
- "An unlisted voter"
- synonym:
- unlisted
2. Không có tên của bạn được nhập vào danh sách bỏ phiếu
- "Một cử tri chưa niêm yết"
- từ đồng nghĩa:
- chưa niêm yết
Examples of using
I think Tom's number is unlisted.
Tôi nghĩ số của Tom không được liệt kê.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English