Translation meaning & definition of the word "unlicensed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không có giấy phép" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unlicensed
[Không được cấp phép]/ənlaɪsənst/
adjective
1. Lacking official approval
- synonym:
- unaccredited ,
- unlicensed ,
- unlicenced
1. Thiếu sự chấp thuận chính thức
- từ đồng nghĩa:
- không được công nhận ,
- không có giấy phép
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English