Translation meaning & definition of the word "unleaded" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "giải phóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Unleaded
[Không chì]/ənlɛdɪd/
adjective
1. Not treated with lead
- "Unleaded gasoline"
- synonym:
- unleaded ,
- leadless
1. Không được điều trị bằng chì
- "Xăng không chì"
- từ đồng nghĩa:
- không chì
2. Not having leads between the lines
- synonym:
- unleaded
2. Không có khách hàng tiềm năng giữa các dòng
- từ đồng nghĩa:
- không chì
Examples of using
More and more environmentalists advocate and use environmentally friendly unleaded petrol in cars.
Ngày càng có nhiều nhà môi trường ủng hộ và sử dụng xăng không chì thân thiện với môi trường trong xe hơi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English